Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrub

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃrʌb/

Thông dụng

Danh từ

Cây bụi
Rượu bổ (pha bằng) nước quả

Nguồn khác

  • shrub : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

nước uống có rượu và nước quả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arboresque , frutescent , topiary
noun
beverage , boscage , bosket , brier , bush , drink , foliage , hedge , lilac , pl. shrubbery , plant , rose , sola , thicket , topiary , tree

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shrub forest

    rừng cây bụi, rừng cây bụi,
  • Shrubbery

    / ´ʃrʌbəri /, Danh từ: khu vực có nhiều cây bụi, plant a shrubbery, trồng một bụi cây
  • Shrubby

    / ´ʃrʌbi /, tính từ, dạng cây bụi, có nhiều cây bụi,
  • Shrubs

    ,
  • Shrug

    / ʃrʌg /, Nội động từ: nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..), Ngoại...
  • Shrunk

    / ∫rʌηk /, Cơ - Điện tử: bị co ngót,
  • Shrunk-and-peened

    lắp nóng có rèn nguội (khi lắp bích),
  • Shrunk-in

    lắp ép nóng,
  • Shrunk-on

    lắp ép nóng,
  • Shrunk fit

    lắp ép nóng; lắp chặt cấp 3,
  • Shrunken

    / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp...
  • Shubnikov-de Haas effect

    hiệu ứng shubnikov-de haas,
  • Shuck

    / ʃʌk /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell, (nghĩa bóng) lột, cởi...
  • Shucker

    Danh từ: máy bóc vỏ, máy xát vỏ, cối xay,
  • Shucks

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..),...
  • Shudder

    / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top