Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrug

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃrʌg/

Thông dụng

Nội động từ

Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)

Ngoại động từ

Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)
to shrug off
nhún vai coi khinh
to shrug off an insult
nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
Giũ sạch
to shrug off the effects of alcohol
giũ sạch hơi men

Danh từ

Sự nhún vai; cái nhún vai
Áo ngắn nửa lưng của phụ nữ, có thể bằng len, phía trước ko có nút hoặc chỉ có nút thắt ngang ngực
Tập tin:Hinh minh hoa.jpg

Hình Thái Từ

Chuyên ngành


Xem thêm các từ khác

  • Shrunk

    / ∫rʌηk /, Cơ - Điện tử: bị co ngót,
  • Shrunk-and-peened

    lắp nóng có rèn nguội (khi lắp bích),
  • Shrunk-in

    lắp ép nóng,
  • Shrunk-on

    lắp ép nóng,
  • Shrunk fit

    lắp ép nóng; lắp chặt cấp 3,
  • Shrunken

    / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp...
  • Shubnikov-de Haas effect

    hiệu ứng shubnikov-de haas,
  • Shuck

    / ʃʌk /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell, (nghĩa bóng) lột, cởi...
  • Shucker

    Danh từ: máy bóc vỏ, máy xát vỏ, cối xay,
  • Shucks

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..),...
  • Shudder

    / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình;...
  • Shuddering

    Tính từ: rùng mình, run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi, ghê tởm...)
  • Shuffle

    / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự...
  • Shuffler

    danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top