Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrunk-and-peened

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

lắp nóng có rèn nguội (khi lắp bích)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shrunk-in

    lắp ép nóng,
  • Shrunk-on

    lắp ép nóng,
  • Shrunk fit

    lắp ép nóng; lắp chặt cấp 3,
  • Shrunken

    / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp...
  • Shubnikov-de Haas effect

    hiệu ứng shubnikov-de haas,
  • Shuck

    / ʃʌk /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell, (nghĩa bóng) lột, cởi...
  • Shucker

    Danh từ: máy bóc vỏ, máy xát vỏ, cối xay,
  • Shucks

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..),...
  • Shudder

    / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình;...
  • Shuddering

    Tính từ: rùng mình, run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi, ghê tởm...)
  • Shuffle

    / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự...
  • Shuffler

    danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
  • Shufflingly

    Phó từ: hãy thay đổi, dao động, không có lập trường, mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa...
  • Shufti

    như shufty,
  • Shufty

    / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top