Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shrunken

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃrʌnkən/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của . shrink

Tính từ

Co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
face wears a shrunken look
mặt trông tọp hẳn đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shubnikov-de Haas effect

    hiệu ứng shubnikov-de haas,
  • Shuck

    / ʃʌk /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell, (nghĩa bóng) lột, cởi...
  • Shucker

    Danh từ: máy bóc vỏ, máy xát vỏ, cối xay,
  • Shucks

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..),...
  • Shudder

    / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình;...
  • Shuddering

    Tính từ: rùng mình, run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi, ghê tởm...)
  • Shuffle

    / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự...
  • Shuffler

    danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
  • Shufflingly

    Phó từ: hãy thay đổi, dao động, không có lập trường, mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa...
  • Shufti

    như shufty,
  • Shufty

    / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough,...
  • Shun

    / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông...
  • Shungite

    sungit,
  • Shunk-and-rolled

    lắp nóng có loe miệng ống (khi lắp bích),
  • Shunless

    Tính từ: (thơ ca) không thể lảng tránh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top