Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shuck

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃʌk/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bóc vỏ (đậu..) (như) shell
to shuck peas
bóc vỏ đậu
(nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỏ; vỏ sò; vỏ ngoài (của hạt đậu..)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

tách trấu
tách vỏ
tách vỏ sò
trấn
vỏ sò
vỏ trai
vỏ trấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dispose of , dump , junk , scrap , throw away , throw out , discard , ditch , husk , jettison , peel , pod , remove , shed , shell , strip , worthless

Xem thêm các từ khác

  • Shucker

    Danh từ: máy bóc vỏ, máy xát vỏ, cối xay,
  • Shucks

    Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..),...
  • Shudder

    / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình;...
  • Shuddering

    Tính từ: rùng mình, run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi, ghê tởm...)
  • Shuffle

    / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự...
  • Shuffler

    danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
  • Shufflingly

    Phó từ: hãy thay đổi, dao động, không có lập trường, mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa...
  • Shufti

    như shufty,
  • Shufty

    / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough,...
  • Shun

    / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông...
  • Shungite

    sungit,
  • Shunk-and-rolled

    lắp nóng có loe miệng ống (khi lắp bích),
  • Shunless

    Tính từ: (thơ ca) không thể lảng tránh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top