Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shudder

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʃʌdə/

Thông dụng

Danh từ

Sự rùng mình

Nội động từ

( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi..)
I shudder to think of it
cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
Tạo ra chuyển động lắc, giật mạnh; rung lên
the ship shuddered as it hit the rocks
chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Ô tô

tiếng rung của côn

Giải thích VN: Khi xe xuất phát cả thân xe sẽ bị rung lên nếu đĩa côn không được cặp chặt vào giữa bánh và tấm ép.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
convulse , dither , gyrate , jitter , quake , shimmy , shiver , tremble , tremor , twitter , wave , quaver , quiver , vibrate , flutter , frisson , shake
noun
quake , quiver , shake , shiver , thrill , tic , twitch

Từ trái nghĩa

verb
steady

Xem thêm các từ khác

  • Shuddering

    Tính từ: rùng mình, run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi, ghê tởm...)
  • Shuffle

    / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự...
  • Shuffler

    danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
  • Shufflingly

    Phó từ: hãy thay đổi, dao động, không có lập trường, mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa...
  • Shufti

    như shufty,
  • Shufty

    / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough,...
  • Shun

    / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông...
  • Shungite

    sungit,
  • Shunk-and-rolled

    lắp nóng có loe miệng ống (khi lắp bích),
  • Shunless

    Tính từ: (thơ ca) không thể lảng tránh được,
  • Shunpiker

    tay tính kỹ,
  • Shunt

    / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ,
  • Shunt-cylinder motor

    động cơ một xi lanh,
  • Shunt-excited

    được kích (từ) song song,
  • Shunt-excited antenna

    ăng ten kích thích song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top