Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shunting foreman

Giao thông & vận tải

trưởng đồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shunting locomotive

    đầu máy dồn, đầu máy dồn tàu, đầu máy ghép đoàn tàu, đầu máy lập tàu,
  • Shunting siding

    đường nhánh (để lập đoàn), đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray phân loại tàu,
  • Shunting station

    trạm rẽ đường, trạm bẻ ghi rẽ đường, ga chọn tàu,
  • Shunting switch

    cái rẽ mạch, công tắc mắc mạch rẽ, công tắc mắc sun, công tắc rẽ mạch, cái chuyển mạch rẽ,
  • Shunting track

    đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • Shunting tractor

    máy kéo lai dắt, máy kéo đẩy toa tàu,
  • Shunting winch

    tời dồn tàu, tời lập tàu,
  • Shunting yard

    bãi dồn lập tàu, trạm dồn tàu, đường dồn tàu, đường dồn tàu, ga phân loại tàu, ga dồn tàu, bãi phân loại, sân ga chọn...
  • Shush

    / ʃuʃ /, Thán từ: im lặng! im đi!, Ngoại động từ: bảo ai im lặng,...
  • Shut

    / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng),...
  • Shut-down

    Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng...
  • Shut-down cooling

    làm lạnh sau dừng máy,
  • Shut-down cost

    chi phí ngừng sản xuất (có tính tạm thời), phí tổn ngừng việc,
  • Shut-down defrosting

    phá băng theo chu kỳ,
  • Shut-down heat

    nhiệt dư,
  • Shut-down period

    thời kỳ đình công,
  • Shut-down point

    điểm ngừng kinh doanh, ngưng sản xuất,
  • Shut-down price

    giá ngừng kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top