Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shut-in

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃʌt¸in/

Thông dụng

Tính từ

Không ra ngoài được (vì ốm yếu...)

Danh từ

Người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khóa van trên giếng
đóng giếng
shut in pressure
áp suất khi đóng giếng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top