Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shut down

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

ngắt máy

Giao thông & vận tải

tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)

Toán & tin

tắt máy, đóng

Kỹ thuật chung

ngừng
đóng
automatic shut down device
thiết bị tự động ngắt bảo vệ
engine shut-down
sự tắt động cơ
engine shut-down in flight
sự tắt động cơ khi bay
đóng cửa xí nghiệp
dừng
shut-down cooling
làm lạnh sau dừng máy
to shut down
dừng lại

Kinh tế

đóng cửa (một nhà máy ...)
shutdown (shut-down)
tạm ngừng hoạt động (của một nhà máy ...)
đóng cửa (một nhà máy)
shutdown (shut-down)
tạm ngừng hoạt động (của một nhà máy ...)
nghỉ việc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top