Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shut out

Mục lục

Kinh tế

bị để lại
bị loại
shut out cargo
hàng bị loại, không đưa xuống tàu
thải ra
thải trù
thải trừ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal , cover , debar , discontinue , evict , fence off , hide , keep out , lock out , mask , obstruct , ostracize , refuse , screen , seclude , shroud , shut off , veil , shut

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top