Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shuttle service

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn (xe búyt, xe lửa..)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

dịch vụ con thoi
giao thông con thoi

Kinh tế

dịch vụ con thoi
dịch vụ tàu xe con thoi (đi lại giữa hai điểm giao thông)

Xem thêm các từ khác

  • Shuttle space ship

    tàu vũ trụ con thoi,
  • Shuttle spindle

    cọc thoi, trục thoi,
  • Shuttle tanker

    tàu chở con thoi (vận tải),
  • Shuttle traffic

    dịch vụ con thoi, chuyển động con thoi, giao thông kiểu con thoi, giao thông con thoi,
  • Shuttle train

    tàu chạy đường ngắn, Danh từ: xe lửa chạy đường ngắn,
  • Shuttle valve

    van tịnh tiến đảo chiều, van con thoi, van đổi áp suất,
  • Shuttlecock

    / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa:...
  • Shy

    / ʃaɪ /, Tính từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu;...
  • Shyer

    / ´ʃaiə /, danh từ, người bẽn lẽn,
  • Shylock

    / ´ʃai¸lɔk /, Danh từ: kẻ cho vay nặng lãi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Shyly

    Phó từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn,
  • Shyness

    / ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness...
  • Shyster

    / ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực...
  • Si

    / si: /, Danh từ: (âm nhạc) xi, ( si) hệ thống đo lường quốc tế (tiếng pháp systeme internatinal),...
  • Si (silicon)

    si, silic,
  • Si unit

    Danh từ: hệ thống đơn vị quốc tế (viết tắt) của systeme international d'unités bao gồm mét,...
  • Siagantritis

    viêm xoang hàm,
  • Siagonagia

    đau hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top