Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shuttle train

Mục lục

Xây dựng

tàu chạy đường ngắn

Thông dụng

Danh từ

Xe lửa chạy đường ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shuttle valve

    van tịnh tiến đảo chiều, van con thoi, van đổi áp suất,
  • Shuttlecock

    / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa:...
  • Shy

    / ʃaɪ /, Tính từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu;...
  • Shyer

    / ´ʃaiə /, danh từ, người bẽn lẽn,
  • Shylock

    / ´ʃai¸lɔk /, Danh từ: kẻ cho vay nặng lãi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Shyly

    Phó từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn,
  • Shyness

    / ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness...
  • Shyster

    / ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực...
  • Si

    / si: /, Danh từ: (âm nhạc) xi, ( si) hệ thống đo lường quốc tế (tiếng pháp systeme internatinal),...
  • Si (silicon)

    si, silic,
  • Si unit

    Danh từ: hệ thống đơn vị quốc tế (viết tắt) của systeme international d'unités bao gồm mét,...
  • Siagantritis

    viêm xoang hàm,
  • Siagonagia

    đau hàm,
  • Siagonagra

    đau hàm,
  • Siagonantritis

    viêm xoang hàm,
  • Siaiogogic

    lợi nước bọt,
  • Siaiolith

    sỏi tuyến nước bọt,
  • Sial

    Danh từ: vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất), quyển đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top