Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siamese

Nghe phát âm

Mục lục

/¸saiə´mi:z/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) Thái lan
(thuộc) nhân dân Thái lan, (thuộc) ngôn ngữ Thái lan

Danh từ, số nhiều .siamese

( số nhiều) người Thái lan
Tiếng Thái lan, ngôn ngữ Thái lan
( số nhiều) mèo Xiêm, mèo Thái lan (như) siamese cat

Xem thêm các từ khác

  • Siamese cat

    Danh từ: mèo xiêm, mèo thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi...
  • Siamese connection

    sự nối đôi,
  • Siamese share

    cổ phiếu sinh đôi,
  • Siamese twins

    Danh từ: anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác, sinh đôi thái lan,
  • Siamesed

    hình chạc, có hình đĩa,
  • Siatoadenectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tuyến nước bọt,
  • Sib

    / sib /, Tính từ: ( Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với, Danh từ:...
  • Siberia

    / sai´biəriə /, Danh từ: siberi hay siberia (tiếng việt thường gọi: xibia ) là vùng đất rộng lớn...
  • Siberia landbridge

    cầu lục địa tây bắc lợi Á,
  • Siberian

    / sai´biəriən /, Tính từ: (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri), Danh từ:...
  • Sibilance

    / ´sibiləns /, Danh từ (ngôn ngữ học): tính chất âm xuýt, Âm xuýt, chữ xúyt, Kỹ...
  • Sibilancy

    như sibilance,
  • Sibilant

    / ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt...
  • Sibilant rale

    ran rít,
  • Sibilate

    / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng...
  • Sibilation

    / ¸sibi´leiʃən /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt,
  • Sibilus

    ran rít,
  • Sibling

    Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ...
  • Sibling segment types

    các kiểu đoạn anh em,
  • Sibling segments

    các đoạn anh em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top