Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sick-list

Nghe phát âm

Mục lục

/´sik¸list/

Thông dụng

Danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick-list
bị ốm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sick-out

    / ´sik¸aut /, danh từ, ( mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm,
  • Sick-pay

    / ´sik¸pei /, danh từ, tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm,
  • Sick-room

    / ´sik¸rum /, danh từ, buồng bệnh, phòng bệnh,
  • Sick Building Syndrome

    hội chứng bệnh cao ốc, cao ốc nơi người dân cảm thấy có ảnh hưởng về sức khoẻ hay bất an. cảm giác này xuất hiện...
  • Sick and tried of

    Thành Ngữ:, sick and tried of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Sick as a parrot

    Thành Ngữ:, sick as a parrot, như sick
  • Sick at (about)

    Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Sick bay

    Thành Ngữ:, sick bay, một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc...
  • Sick diet

    chế độ ăncho người ốm,
  • Sick economies

    nền kinh tế ốm yếu,
  • Sick for

    Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • Sick fund

    quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • Sick headache

    migren,
  • Sick leave

    Nghĩa chuyên ngành: nghỉ phép vì bệnh, Nghĩa chuyên ngành: nghỉ ốm,...
  • Sick market

    thị trường ốm yếu,
  • Sick note

    giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • Sick passim

    Phó từ: (nói về từ hoặc tư tưởng) xuất hiện trong khắp quyển sách,
  • Sick pay

    tiền trợ cấp ốm đau,
  • Sick tin

    thiếc có khuyết tật,
  • Sick to death of

    Thành Ngữ:, sick to death of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top