Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sick for

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

sick for
nhớ

Xem thêm sick


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sick fund

    quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • Sick headache

    migren,
  • Sick leave

    Nghĩa chuyên ngành: nghỉ phép vì bệnh, Nghĩa chuyên ngành: nghỉ ốm,...
  • Sick market

    thị trường ốm yếu,
  • Sick note

    giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • Sick passim

    Phó từ: (nói về từ hoặc tư tưởng) xuất hiện trong khắp quyển sách,
  • Sick pay

    tiền trợ cấp ốm đau,
  • Sick tin

    thiếc có khuyết tật,
  • Sick to death of

    Thành Ngữ:, sick to death of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Sicked

    ,
  • Sicken

    / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi,...
  • Sicken of something

    Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Sickening

    Tính từ: ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán nản, làm thất vọng, Từ đồng...
  • Sicker

    tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn,
  • Sickheadache

    Danh từ: chứng đau đầu nôn mửa,
  • Sickish

    / ´sikiʃ /, tính từ, hơi ốm; hơi buồn nôn,
  • Sickle

    / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top