Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sickle

Nghe phát âm

Mục lục

/sikl/

Thông dụng

Danh từ

Cái liềm
(thiên văn học) ( Sickle) chòm sao Sư tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
falcate , falciform

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sickle-cell disease

    bệnh hồng cầu liềm,
  • Sickle-feather

    Danh từ: (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống),
  • Sickle-man

    Danh từ: người gặt hái,
  • Sickle-shaped

    hình lưỡi liềm,
  • Sickle cell

    Danh từ: hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong bệnh thiếu máu di truyền nặng),...
  • Sickle knife

    Nghĩa chuyên nghành: dao mổ hình liềm,
  • Sicklecell

    tế bào hình liềm,
  • Sicklemia

    thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • Sickliness

    / ´siklinis /, danh từ, tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn, sự xanh xao, mùi tanh, mùi buồn nôn,
  • Sickling

    tạo liềm, bệnh hồng cầu liếm,
  • Sickly

    / ´sikli /, Tính từ: hay ốm, hay bệnh, có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người), cằn cỗi (cây),...
  • Sickness

    / ˈsɪk.nəs /, Danh từ: sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu, căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào...
  • Sickness and accident insurance

    bảo hiểm bệnh tật và tai nạn,
  • Sickness benefit

    Danh từ: trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả), Xây dựng: trợ cấp...
  • Sickness insurance

    bảo hiểm bệnh tật,
  • Sicks care

    sự săn sóc bệnh,
  • Siclerometer

    máy đo độ cứng,
  • Side

    / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới;...
  • Side-Tone Reference Equipment (STRE)

    thiết bị tham chiếu trắc âm,
  • Side-and-face cutter

    dao phay 3 mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top