Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sickly

Nghe phát âm

Mục lục

/´sikli/

Thông dụng

Tính từ

Hay ốm, hay bệnh
a sickly child
một đứa trẻ hay ốm
Có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người)
sickly complexion
nước da xanh
Cằn cỗi (cây)
sickly, dried-out plants
những cây khô héo, cằn cỗi
Biểu hiện sự đau khổ, biểu hiện sự bất hạnh; yếu ớt; uể oải
a sickly smile
một nụ cười khổ sở
Độc; tanh, làm buồn nôn
sickly climate
khí hậu độc
sickly mell
mùi tanh làm buồn nôn
Uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)

Ngoại động từ

Bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
Làm cho bệnh hoạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ailing , below par , bilious , cranky , delicate , diseased , down , dragging , faint , feeble , indisposed , infirm , in poor health , lackluster , laid-low , languid , low , mean , off-color * , out of action , out of shape , pallid , peaked , peaky , pining , poorly , rocky , run-down , seedy , sickish , unhealthy , wan , weak , cloying , insalubrious , mawkish , morbid , morose , nauseating , noisome , noxious , sick , unwholesome , off-color , anemic , afflicted , flagging , frail , haggard , ill , invalid , pale , puny , sallow , unwell

Từ trái nghĩa

adjective
fine , healthy , hearty , well , wholesome , gentle , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top