- Từ điển Anh - Việt
Sickly
Nghe phát âmMục lục |
/´sikli/
Thông dụng
Tính từ
Hay ốm, hay bệnh
Có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người)
- sickly complexion
- nước da xanh
Cằn cỗi (cây)
Biểu hiện sự đau khổ, biểu hiện sự bất hạnh; yếu ớt; uể oải
Độc; tanh, làm buồn nôn
Uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)
Ngoại động từ
Bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
Làm cho bệnh hoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ailing , below par , bilious , cranky , delicate , diseased , down , dragging , faint , feeble , indisposed , infirm , in poor health , lackluster , laid-low , languid , low , mean , off-color * , out of action , out of shape , pallid , peaked , peaky , pining , poorly , rocky , run-down , seedy , sickish , unhealthy , wan , weak , cloying , insalubrious , mawkish , morbid , morose , nauseating , noisome , noxious , sick , unwholesome , off-color , anemic , afflicted , flagging , frail , haggard , ill , invalid , pale , puny , sallow , unwell
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sickness
/ ˈsɪk.nəs /, Danh từ: sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu, căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào... -
Sickness and accident insurance
bảo hiểm bệnh tật và tai nạn, -
Sickness benefit
Danh từ: trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả), Xây dựng: trợ cấp... -
Sickness insurance
bảo hiểm bệnh tật, -
Sicks care
sự săn sóc bệnh, -
Siclerometer
máy đo độ cứng, -
Side
/ said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới;... -
Side-Tone Reference Equipment (STRE)
thiết bị tham chiếu trắc âm, -
Side-and-face cutter
dao phay 3 mặt, -
Side-and-face milling cutter
dao phay ba mặt, -
Side-arms
/ ´said¸a:mz /, danh từ số nhiều, vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...) -
Side-bearing fit
lắp theo cạnh bên (mối ghép then), -
Side-bet
Danh từ: cược phụ, cược riêng, -
Side-boom
máy đặt ống (có cần nâng một bên), -
Side-by-side column
các cột cạnh nhau, -
Side-by-side engine
động cơ có xi lanh bố trí song song, -
Side-by-side rotor helicopter
máy bay lên thẳng có chong chóng song song, -
Side-car
/ ´said¸ka: /, danh từ, xe thùng (xe nhỏ gắn vào bên cạnh một xe mô tô, cho một hành khách ngồi), -
Side-car frame
khung thùng (mô tô thùng), -
Side-channel
đập tràn bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.