Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side-channel spillway

Nghe phát âm

Xây dựng

đập tràn kênh bên

Giải thích EN: A spillway used on dam sites located in narrow valleys or canyons, in which the water passes over the spillway crest into a channel and then flows out parallel to the crest, so that the initial flow and final flow are approximately at right angles to each other.Giải thích VN: Một loại đập tràn dùng trong các khu đập ở những thung lũng hay hẻm núi hẹp, trong đó nước chuyển qua đỉnh đập tràn vào một kênh sau đó chảy ra song song với đỉnh đập sao cho dòng chảy đầu và cuối vuông góc với nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top