Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Side echo

Điện lạnh

tín dội bên (do búp bên của anten)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Side edge

    cạnh bên,
  • Side effect

    hiệu ứng lề, tác động phụ, hiệu ứng biên, hiệu ứng phụ, ảnh hưởng phụ, phản ứng phụ, hiệu ứng phụ, bên, tác...
  • Side electrode

    điện cực bìa bougie,
  • Side elevation

    mặt đầu hồi, hình chiếu bên, hình chiếu cạnh, hình chiếu đứng, mặt bên, mặt cạnh,
  • Side elevation drawing

    bản vẽ nhìn mặt bên, bản vẽ nhìn một bên,
  • Side entrance

    cửa bên (ô tô),
  • Side entry

    lò cạnh,
  • Side equation

    sự cân bằng cạnh,
  • Side face

    mặt bên, trắc diện, mặt hông, mặt bên, mặt bên, mặt hông, mặt bên, trắc diện,
  • Side factor

    hệ số vách (lòng dẫn),
  • Side feed

    sự cấp liệu từ phía bên, sự cấp liệu phía bên,
  • Side finger conveyor

    thiết bị vận chuyển chốt,
  • Side force

    lực hông, lực hông,
  • Side form

    ván khuôn sườn,
  • Side formula

    công thức cạnh,
  • Side formwork

    khuôn ray, ván khuôn ở một bên (mặt đường bê tông),
  • Side frame

    khung bên, khung bên (của côngtenơ), má giá, khung bên,
  • Side frequency

    biên tần, tần số biên, tần số dải biên,
  • Side frequencys

    tần số biên, biên tần,
  • Side friction

    ma sát bề mặt (ống), ma sát vách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top