Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sideline store

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

chú thích bên lề (được in bên góc trang sách)
cửa hàng có bán các mặt hàng phụ
phần chú thêm bên cạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sideling

    / ´saidliη /, tính từ, nghiêng, xiên về một bên, không thẳng thắn, lén lút, a sideling approach, sự lén lút đến gần
  • Sidelong

    / ´said¸lɔη /, Tính từ: hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên, cạnh khoé; bóng gió,...
  • Sideman

    Danh từ: người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài,
  • Sidepiece

    Danh từ: bộ phận ở bên cạnh,
  • Sidepit

    hốc bên,
  • Sider-

    hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
  • Sideration

    1. (sự) hủy hoại sinh lực đột ngột, chết ngất 2 . điều trị bằng tiađiện,
  • Sidereal

    / sai´diəriəl /, Tính từ: (thuộc) các vì sao, được đo lường bằng các vì sao; thiên văn,
  • Sidereal clock

    đồng hồ sao,
  • Sidereal day

    Danh từ: thời gian quay của trái đất quanh trục của nó xét từ một định tinh ( 23 giờ 56 phút...
  • Sidereal hour

    Danh từ: một phần 24 của sidereal day,
  • Sidereal house

    giờ sao,
  • Sidereal minute

    Danh từ: một phần 60 của một sidereal hour đo từ một định tinh,
  • Sidereal period

    chu kỳ sao,
  • Sidereal period of revolution (of a satellite)

    chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh,
  • Sidereal second

    Danh từ: một phần 60 của sidereal minute,
  • Sidereal time

    thời gian sao, giờ sao, giờ thiên văn,
  • Sidereal year

    Danh từ: thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh ( 365 ngày 6 giờ 4 phút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top