Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sidewipe

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Giao thông & vận tải

cú va bên sườn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sidewise

    / said¸waiz /, như sideways, Cơ khí & công trình: theo hướng ngang, Kỹ thuật...
  • Sidework

    việc phụ,
  • Siding

    / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho...
  • Siding for loading and unloading container

    đường xếp dỡ công-ten-nơ,
  • Siding friction

    ma sát trượt,
  • Siding place

    chỗ tránh tàu,
  • Siding shingles

    ván ốp, ván ốp,
  • Siding steel

    thép tấm dùng để lát, bọc, làm vỏ thép,
  • Sidings

    lớp ốp mặt bên (bằng ván hoặc tấm),
  • Sidle

    Nội động từ: Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè, Hình Thái Từ:
  • Sidled

    ,
  • Sids

    triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • Sidy

    / ´saidi /, tính từ, làm bộ, lên mặt, huênh hoang,
  • Siege

    / si:dʒ /, Danh từ: sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn...
  • Siege-basket

    Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ),
  • Siege-economy

    Danh từ: chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu),
  • Siege-gun

    Danh từ: súng công thành,
  • Siege-train

    / ´si:dʒ¸trein /, danh từ, (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top