Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siding

Nghe phát âm

Mục lục

/´saidiη/

Thông dụng

Danh từ

Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung

Chuyên ngành

Xây dựng

lớp ván gỗ ngoài dàn khung

Giải thích EN: Any of various facings used to protect wood frame buildings from the elements.Giải thích VN: Chỉ một trong những bề mặt được sử dụng để bảo vệ khung gỗ của tòa nhà khỏi các hiện tượng thời tiết.

Kỹ thuật chung

cờ lê đường
đường dồn toa
đường ống nhánh
đường tránh
classification siding
đường tránh tàu phân loại
passing siding
đường tránh tàu (hỏa)
sorting siding
đường tránh để chọn tàu
đường tránh tàu
classification siding
đường tránh tàu phân loại
passing siding
đường tránh tàu (hỏa)
đường vòng
lớp ván bọc ngoài
mặt đường lát ván
sự tạo mặt
sự tạo mặt xiên

Kinh tế

đường ray bên (đường sắt)
đường tàu tránh
đường tàu xép

Xem thêm các từ khác

  • Siding for loading and unloading container

    đường xếp dỡ công-ten-nơ,
  • Siding friction

    ma sát trượt,
  • Siding place

    chỗ tránh tàu,
  • Siding shingles

    ván ốp, ván ốp,
  • Siding steel

    thép tấm dùng để lát, bọc, làm vỏ thép,
  • Sidings

    lớp ốp mặt bên (bằng ván hoặc tấm),
  • Sidle

    Nội động từ: Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè, Hình Thái Từ:
  • Sidled

    ,
  • Sids

    triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • Sidy

    / ´saidi /, tính từ, làm bộ, lên mặt, huênh hoang,
  • Siege

    / si:dʒ /, Danh từ: sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn...
  • Siege-basket

    Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ),
  • Siege-economy

    Danh từ: chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu),
  • Siege-gun

    Danh từ: súng công thành,
  • Siege-train

    / ´si:dʒ¸trein /, danh từ, (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm),...
  • Siege-works

    / ´si:dʒ¸wə:ks /, danh từ số nhiều, công sự vây hãm (của đội quân vây hãm),
  • Siemens

    Danh từ: Đơn vị đo độ dẫn điện (xi men), hãng siemens, đơn vị si về độ dẫn điện, simen...
  • Siemens' dynamometer

    đynamômet siemens, lực kế siemens,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top