Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siege

Nghe phát âm

Mục lục

/si:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự bao vây, sự vây hãm
to stand a long siege
chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
a siege of illness
thời kỳ ốm đau lâu dài
to lay siege to something
bao vây, vây hãm (một thành phố..)

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm

Chuyên ngành

Kinh tế

đáy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beleaguerment , besiegement , blockade , investment , bout
verb
beleaguer , beset , blockade , invest , assault , attack

Xem thêm các từ khác

  • Siege-basket

    Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ),
  • Siege-economy

    Danh từ: chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu),
  • Siege-gun

    Danh từ: súng công thành,
  • Siege-train

    / ´si:dʒ¸trein /, danh từ, (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm),...
  • Siege-works

    / ´si:dʒ¸wə:ks /, danh từ số nhiều, công sự vây hãm (của đội quân vây hãm),
  • Siemens

    Danh từ: Đơn vị đo độ dẫn điện (xi men), hãng siemens, đơn vị si về độ dẫn điện, simen...
  • Siemens' dynamometer

    đynamômet siemens, lực kế siemens,
  • Siemens-Martin process

    phương pháp simens-martin, phương pháp lò bằng,
  • Siemens-Martin steel

    thép lò bằng, thép simens-martin,
  • Siemens (S)

    simen,
  • Siemens Switching Processor (SSP)

    bộ xử lý chuyển mạch siemens,
  • Siemens dynamometer

    động lực kế siemens,
  • Siemilogarithmic scale

    thang bán lôga,
  • Sienite

    xi-e-nit (khoáng),
  • Sienna

    Danh từ: Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ), bột màu xiena, màu đất...
  • Sierra

    / si´ɛərə /, Danh từ: dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở tây ban...
  • Siesta

    / si'estə /, Danh từ: giấc ngủ trưa (ở xứ nóng), Từ đồng nghĩa:...
  • Sieve

    / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại...
  • Sieve-table sheet-forming machine

    máy tạo tấm sàng lưới mặt,
  • Sieve analysis

    phân tích qua sàng, phân tích thành phần hạt, phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng rây, sự phân tích bằng sàng, sự phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top