Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sight-axis

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

trục ngắm, đường ngắm

Thông dụng

Danh từ

Trục ngắm; đường ngắm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sight-bill

    hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy,
  • Sight-distance

    Danh từ: tầm ngắm,
  • Sight-feed lubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt,
  • Sight-feed luubricator

    cái tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt,
  • Sight-feed oil cup

    vịt dầu nhỏ giọt,
  • Sight-glass

    Danh từ: kính ngắm,
  • Sight-hole

    Danh từ: lỗ ngắm,
  • Sight-read

    Ngoại động từ: chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,...
  • Sight-reading chart

    sơ đồ (vị trí),
  • Sight-screen

    Danh từ: bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi...
  • Sight-seeing tax

    thuế ngoại cảnh, thuế ngoạn cảnh, thuế tham quan (thắng cảnh),
  • Sight-unseen

    Phó từ: không hề xem trước, he bought the car sight-unseen, anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
  • Sight alidade

    vòng chuẩn kín,
  • Sight angle

    góc nhìn,
  • Sight assets

    tài sản thấy được, tài sản cụ thể, tài sản trước mắt,
  • Sight bill

    hối phiếu trả tiền ngay, hối phiếu trả ngay (khi xuất trình), hối phiếu trả tiền ngay,
  • Sight carrier

    đề mia,
  • Sight control

    kiểm tra bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt,
  • Sight credit

    thư tín dụng trả ngay, tín dụng trả ngay,
  • Sight deposit

    tiền gởi không kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, current account sight deposit, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top