Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sightless

Nghe phát âm

Mục lục

/´saitlis/

Thông dụng

Tính từ

Đui, mù, loà, khiếm thị, không nhìn thấy được
(thơ ca) vô hình

Chuyên ngành

Xây dựng

khiếm thị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
eyeless , unseeing

Xem thêm các từ khác

  • Sightliness

    / ´saitlinis /, danh từ, vẻ đẹp, sắc đẹp; sự đẹp,
  • Sightly

    / saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa:...
  • Sights

    ,
  • Sightsee

    / ´sait¸si: /, nội động từ, tham quan; du lãm,
  • Sightseeing

    bre & name / 'saɪtsi:ɪŋ /, Danh từ: sự tham quan (một cảnh đẹp..), cuộc tham quan, tham quan windows,...
  • Sightseer

    / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist...
  • Sightworthy

    / ´sait¸wə:ði /, Tính từ: Đáng xem, nên xem,
  • Sigil

    / ´sidʒil /, danh từ, (từ cổ nghĩa cổ) con dấu,
  • Sigillate

    / ´sidʒi¸leit /, Tính từ: có in hoa, có in hình (đồ gốm), (thực vật học) có vết như đóng dấu,...
  • Sigillative

    (xu hướng) thành sẹo,
  • Sigillography

    Danh từ: Ấn chương học,
  • Sigma

    / ´sigmə /, Danh từ: xichma (chữ cái hy lạp), Toán & tin: xicma (σ),...
  • Sigma-additive

    sigma cộng tính,
  • Sigma-field

    sigma trường,
  • Sigma-function

    Toán & tin: σ - hàm,
  • Sigma-minus hyperonic atom

    nguyên tử hyperon, nguyên tử hyperon sicma trừ,
  • Sigma amplifier

    bộ khuếch đại sicma,
  • Sigma angle

    góc xích ma,
  • Sigma function

    hàm sicma,
  • Sigma memory

    bộ nhớ lũy kế, bộ nhớ sigma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top