Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sightly

Nghe phát âm

Mục lục

/saitli/

Thông dụng

Tính từ

Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous , ravishing , stunning

Xem thêm các từ khác

  • Sights

    ,
  • Sightsee

    / ´sait¸si: /, nội động từ, tham quan; du lãm,
  • Sightseeing

    bre & name / 'saɪtsi:ɪŋ /, Danh từ: sự tham quan (một cảnh đẹp..), cuộc tham quan, tham quan windows,...
  • Sightseer

    / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist...
  • Sightworthy

    / ´sait¸wə:ði /, Tính từ: Đáng xem, nên xem,
  • Sigil

    / ´sidʒil /, danh từ, (từ cổ nghĩa cổ) con dấu,
  • Sigillate

    / ´sidʒi¸leit /, Tính từ: có in hoa, có in hình (đồ gốm), (thực vật học) có vết như đóng dấu,...
  • Sigillative

    (xu hướng) thành sẹo,
  • Sigillography

    Danh từ: Ấn chương học,
  • Sigma

    / ´sigmə /, Danh từ: xichma (chữ cái hy lạp), Toán & tin: xicma (σ),...
  • Sigma-additive

    sigma cộng tính,
  • Sigma-field

    sigma trường,
  • Sigma-function

    Toán & tin: σ - hàm,
  • Sigma-minus hyperonic atom

    nguyên tử hyperon, nguyên tử hyperon sicma trừ,
  • Sigma amplifier

    bộ khuếch đại sicma,
  • Sigma angle

    góc xích ma,
  • Sigma function

    hàm sicma,
  • Sigma memory

    bộ nhớ lũy kế, bộ nhớ sigma,
  • Sigma particle

    hạt sicma,
  • Sigma storage

    bộ lưu trữ sigma, bộ nhớ sigma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top