Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signal generator

Mục lục

Toán & tin

bộ tạo tín hiệu
audio-frequency signal generator
bộ tạo tín hiệu âm tần
standard signal generator
bộ tạo tín hiệu chuẩn
máy phát tín hiệu
analog signal generator
máy phát tín hiệu tương tự

Xây dựng

máy phát tần số

Điện tử & viễn thông

bộ phát sinh tín hiệu
calibration signal generator
bộ phát sinh tín hiệu chuẩn
interfering signal generator
bộ phát sinh tín hiệu nhiễu

Điện

máy phát sóng hiệu

Giải thích VN: Dụng cụ thử điện tử tạo ra sóng, được dùng để sửa chữa và chỉnh mạch.

Kỹ thuật chung

bộ cảm biến tín hiệu
bộ phát tín hiệu
bộ sinh tín hiệu
máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động

Giải thích EN: An electrically powered instrument that tests the performance of radio-receiving equipment by producing known voltages over a range of frequencies, generally modulated in amplitude, frequency, or pulse. Also, TEST OSCILLATOR.Giải thích VN: Thiết bị chạy bằng năng lượng điện dùng để kiểm tra hoạt động của thiết bị thu radio bằng cách tạo ra một suất điện động qua dãy tần suất, thông thường được điều khiển trong giao động, tần suất hay cầu chì, còn gọi là thiết bị kiểm tra dao động .


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top