Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signalize

Nghe phát âm

Mục lục

/'signəlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác signalise

Như signalise

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đánh tín hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
characterize , differentiate , discriminate , individualize , mark , set apart , singularize , elevate , ennoble , exalt , honor , gesticulate , motion , sign , signal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top