- Từ điển Anh - Việt
Signalling Link Deactivation (LSLA)
Xem thêm các từ khác
-
Signalling Link Selection (SLS)
chọn tuyến kết nối báo hiệu, -
Signalling Message Encryption (SME)
mã hóa bản tin báo hiệu, -
Signalling Point (ANSI) (SP)
điểm báo hiệu (ansi), -
Signalling Point Code (SPC)
mã điểm báo hiệu, -
Signalling Point Restart Control (TPRC)
điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu, -
Signalling Procedure Control (SPRC)
kiểm soát thủ tục báo hiệu, -
Signalling Procedure Control Shared Protection RING (SPRING)
vòng bảo vệ dùng chung, -
Signalling Protocol and Switching (SPS)
các giao thức và chuyển mạch báo hiệu, -
Signalling Protocol and system Technical Committee (ETSI) (SPS)
hội đồng kỹ thuật về hệ thống và giao thức báo hiệu (etsi), -
Signalling Route Management (SRM)
quản lý hành trình báo hiệu, -
Signalling Route Set Congestion Control (SRCC)
kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu, -
Signalling Route Set Test Control (RSRT)
kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu, -
Signalling Routing Control (SRC)
điều khiển định tuyến báo hiệu, -
Signalling System (SS)
hệ thống báo hiệu, -
Signalling System 5 (SS
hệ thống báo hiệu số 5, -
Signalling System 7/Common Channel Signalling (SS7/CCS)
hệ thống báo hiệu số 7 / báo hiệu kênh chung, -
Signalling System Control Signal (SCU)
tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu, tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu, -
Signalling System No.6 (SS No.6)
hệ thống báo hiệu số 6, -
Signalling Terminal (ST)
thiết bị đầu cuối về báo hiệu, -
Signalling Terminal Allocation (STA)
phân bố đầu cuối báo hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.