Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signatory

Nghe phát âm

Mục lục

/´signətri/

Thông dụng

Tính từ

Đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...)

Danh từ

Bên ký kết, nước (người..) ký kết
the signatories to the Geneva Agreements
các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ

Chuyên ngành

Kinh tế

bên ký kết
đã ký hiệp ước
đã ký kết
người ký kết
người ký tên
authorized signatory
người ký tên có thẩm quyền
người sáng lập
nước ký kết

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top