Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Significant weather

Xây dựng

những hiện tượng thời tiết quan trọng (trên tuyến đường chạy tàu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Significantly

    / sig'nifikəntli /, Phó từ: theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt, Đáng kể; tới một...
  • Signification

    / ¸signifi´keiʃən /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa (của cái gì), (ngôn ngữ học) nghĩa, ý nghĩa (của...
  • Significative

    / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ...
  • Signify

    / ´signi¸fai /, Ngoại động từ: biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì, có...
  • Signincant instant

    thời điểm có nghĩa,
  • Signing

    / ´sainiη /, Danh từ: việc dùng cử chỉ để nói với người điếc, Kỹ...
  • Signing- in employees

    ghi tên nhân viên vào (xưởng),
  • Signing-in employees

    ghi tên nhân viên vào (xưởng...)
  • Signing-out employees

    ghi tên nhân viên ra (xưởng), ghi tên nhân viên ra (xưởng...)
  • Signing clerk

    người thay quyền, viên chức ký tên, viết chữ ký tên,
  • Signing fee

    tiền bồi dưỡng chữ ký (của giám đốc công ty),
  • Signing for the post

    sự ký nhận bưu phẩm,
  • Signing of a contract

    sự ký một hợp đồng,
  • Signing of the contract

    việc ký (kết) hợp đồng,
  • Signing office

    người được ủy quyền ký, người ký chính thức,
  • Signing officer

    người được ủy quyền ký, người ký chính thức,
  • Signiory

    Danh từ:,
  • Signle-fire

    Tính từ: bắn phát một (đạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top