Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Signora

Nghe phát âm

Mục lục

/si:n´jɔra/

Thông dụng

Danh từ

Xinhora; bà, phu nhân (tiếng Y)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Signore

    Danh từ, số nhiều .signori: dùng trong lời nói không dùng trong chữ viết để nói trực tiếp với...
  • Signori

    Danh từ số nhiều: số nhiều của signor, số nhiều của signore,
  • Signorina

    / ¸si:njɔ:´rina /, Danh từ: xinhorina; cô, tiểu thư (tiếng ý),
  • Signpost

    / ´sain¸poust /, Danh từ: biển chỉ đường, Ngoại động từ: chỉ...
  • Signs

    ,
  • Signs of aggregation

    các dấu kết hợp,
  • Signs of death

    dấu hiệu chết,
  • Signs of the zodiac

    dấu hiệu hoàng đạo, dấu hiệu hoàng đới,
  • Signum

    Toán & tin: xicnum, dấu,
  • Signum function

    hàm dấu, hàm signum, hàn dấu, hàm dấu, hàm xicnum,
  • Sigual

    ,
  • Sikh

    / sik /, Danh từ: người theo đạo sikh (tôn giáo) phát triển từ ấn độ giáo vào (thế kỷ) 16...
  • Sikhism

    như sikh,
  • Silage

    / ´sailidʒ /, như ensilage, Hình Thái Từ: Kinh tế: cỏ ủ tươi (để...
  • Silchrome steel

    thép crôm-silic,
  • Sile (street) gutter

    rãnh thoát nước trên đường phố,
  • Silence

    / ˈsaɪləns /, Danh từ: sự im lặng, sự nín thinh, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng; thời...
  • Silence gives consent

    Thành Ngữ:, silence gives consent, silence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top