Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silently

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsaɪləntli/

Thông dụng

Phó từ

Im lặng, không nói, làm thinh
Thầm, không nói to
Nín lặng, không nói, không bình luận
Ít nói
Yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng
Câm (chữ viết ra (như) ng không phát âm)
Câm, không nói

Xem thêm các từ khác

  • Silesia

    / sai´li:ʒjə /, danh từ, vải xilêzi (thứ vải mỏng để viền và làm màn cửa),
  • Silex

    Danh từ: Đá lửa, đá lửa,
  • Silex glass

    thuỷ tinh thạch anh,
  • Silex lining

    lớp lót silic,
  • Silhouette

    / ¸silu´et /, Danh từ: bóng, hình bóng (trên một nền sáng), hình chiếu, chân dung cắt bóng,
  • Silhouette shadow

    vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng),
  • Silica

    / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc...
  • Silica-alumina ratio

    tỷ số oxit silic nhôm,
  • Silica-aluminum ratio

    tỷ số oxit silic,
  • Silica abrasive

    bột mài silic ôxit, vật liệu mài silic oxit,
  • Silica additive

    chất phụ gia silic đioxit,
  • Silica brick

    gạch xilic đionit, gạch silicat,
  • Silica chip

    chíp silic, mạch silic,
  • Silica coating

    lớp phủ silic oxit, lớp phủ silica,
  • Silica content

    hàm lượng xilic đionit,
  • Silica dust

    bụi silic, crystalline silica dust, bụi silic ôxit kết tinh
  • Silica flour

    bột xilic đionit,
  • Silica gel

    gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top