Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silicate concrete

Nghe phát âm

Xây dựng

bê tông silicat
foam silicate concrete
bê tông silicat bọt
gas-ash silicate concrete
bê tông silicat tro tạo khí
nonreinforced silicate concrete
bê tông silicat không cốt
silicate-concrete mixture
hỗn hợp bê tông silícat
stiff silicate-concrete mix
hồn hợp bê tông silicát cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top