Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siliceous

Nghe phát âm

Mục lục

/si´liʃəs/

Thông dụng

Cách viết khác silicic

,sili'sif”r”s silicious
i'li‘i”s

Danh từ

(hoá học) (thuộc) silic, silixic

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chứa silic

Kỹ thuật chung

silic
siliceous additive
chất phụ gia silic
siliceous deposit
trầm tích silic
siliceous earth
đất silic
siliceous limestone
đá vôi silic
siliceous residue
cặn silic
siliceous rock
đá silic
siliceous sand
cát silic
siliceous sand-stone
cát kết silic
siliceous sandstone
sa thạch silic
siliceous schist
đá phiến silic
siliceous schistose rock
đá phiến silic
siliceous soil
đất chứa silic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top