Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silo

Nghe phát âm

Mục lục

/´sailou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều silos

Xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong trang trại)
Xilô (tháp hoặc hầm để chứa thóc, lúa, xi măng hoặc chất thải phóng xạ)
Hầm dưới mặt đất chứa tên lửa sẵn sàng phóng đi

Ngoại động từ

Ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
(Marketing) những cản trở tiêu cực giữa các bộ phận trong một công ty

Chuyên ngành

Xây dựng

bể ủ thức ăn (gia súc)
hộc chứa
tháp ủ thức ăn (gia súc)
silo tower
bể tháp ủ thức ăn (gia súc)

Điện

hố ủ

Kỹ thuật chung

hầm chứa
ash silo
hầm chứa tro
bottom ash silo
hầm chứa tro (dưới đáy)
thùng chứa
malt storage silo
thùng chứa bã

Kinh tế

hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)
hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc)
hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật)
phễu chứa
si lô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top