Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silt

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...)

Nội động từ

Nghẽn bùn, đầy bùn
the passage has silted up
lối đi đã nghẽn bùn

Ngoại động từ

Làm đầy bùn, làm nghẽn bùn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

cát bột
đất bụi

Kỹ thuật chung

bồi tích
bùn
bùn cát
bùn khoan
bùn loãng
đất bùn
mùn khoan
phù sa bồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top