Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silurian

Nghe phát âm

Mục lục

/sai´ljuəriən/

Thông dụng

Tính từ

(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ silua

Danh từ

Kỷ silua

Chuyên ngành

Xây dựng

chọn bãi xây dựng

Kỹ thuật chung

kỷ Silua

Xem thêm các từ khác

  • Silurian period

    kỷ si-lua, kỷ silua,
  • Silva

    Danh từ: rừng; thảm rừng,
  • Silvan

    / ´silvən /, Tính từ: (thuộc) rừng; có rừng, (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê; thôn dã,
  • Silvatic

    (thuộc) rừng,
  • Silver

    / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc...
  • Silver-bath

    / ´silvə¸ba:θ /, danh từ, dung dịch bạc nitrat, khay đựng dung dịch bạc nitrat (dùng trong nghề ảnh),
  • Silver-berry

    Danh từ: (thực vật học) cây nhót bạc,
  • Silver-bromide collocdion plate

    bản keo bạc bromua,
  • Silver-cadmium battery

    ắcqui bạc-cađimi,
  • Silver-cadmium cell

    pin bạc-cađimi,
  • Silver-cadmium storage battery

    ắcqui bạc-cađimi,
  • Silver-clad

    được mạ bạc,
  • Silver-fish

    / ´silvə¸fiʃ /, Danh từ: con bọ bạc, con nhậy (loại côn trùng nhỏ có cánh trắng (như) bạc,...
  • Silver-grey

    / ´silvə¸grei /, tính từ, xám bạc,
  • Silver-haired

    / ´silvə¸hɛəd /, tính từ, có tóc bạc, bạc đầu,
  • Silver-paper

    / ´silvə¸peipə /, danh từ, (thông tục) giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá,...
  • Silver-plate

    / ´silvə¸pleit /, Ngoại động từ: mạ bạc; bịt bạc, Danh từ: Đồ...
  • Silver-plated

    / ´silvə¸pleitid /, Tính từ: bằng bạc, được mạ bạc, Điện: được...
  • Silver-plated contact

    tiếp điểm mạ bạc,
  • Silver-plated wire

    dây mạ bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top