Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silver-tongued

Nghe phát âm

Mục lục

/´silvə¸tʌηgd/

Thông dụng

Tính từ
Hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người
a silver-tongued lawyer
một luật sư hùng biện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
articulate , facund , smooth-spoken , eloquent , fluent , glib , oratorical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top