Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silver nitrate

Mục lục

Hóa học & vật liệu

AgNO3

Y học

bạc nitrat
ammonical silver nitrate solution
dung dịch bạc nitrat amoniac

Xem thêm các từ khác

  • Silver oxide

    bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver...
  • Silver oxide battery

    ắcqui bạc ôxit,
  • Silver oxide cell

    pin ôxit bạc, ắcqui bạc ôxit, pin bạc ôxit,
  • Silver oxide storage battery

    ắcqui bạc ôxit,
  • Silver paper

    Danh từ: giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc...
  • Silver plate

    ngoại đông từ, mạ bạc; bịt bạc, Danh từ: bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
  • Silver plated

    Tính từ: mạ bạc,
  • Silver plating

    Danh từ: sự mạ bạc, sự mạ bạc, sự mạ bạc (bằng điện),
  • Silver plating salt

    muối (để) mạ bạc,
  • Silver point

    (rhm) cânbạc,
  • Silver print

    Danh từ: (nhiếp ảnh) bản dương tráng muối bạc,
  • Silver protein

    bạc-protein,
  • Silver sand

    danh từ, cát mịn,
  • Silver screen

    danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom...
  • Silver solder

    Danh từ: hợp kim (để) hàn bạc, chất hàn bạc, bạc (để) bàn, hợp kim bạc (để hàn mịn),...
  • Silver soldering

    hàn bạc, sự hàn bạc, hàn bạc,
  • Silver spoon

    Danh từ: của cải được thừa hưởng,
  • Silver staining

    sự nhuộm màu bạc,
  • Silver standard

    Danh từ: bản vị bạc (hệ thống tiền tệ), Nguồn khác: Nghĩa...
  • Silver steel

    thép mạ bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top