- Từ điển Anh - Việt
Similar
Nghe phát âmMục lục |
/´similə/
Thông dụng
Tính từ
Giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng
(toán học) đồng dạng
- similar triangles
- tam giác đồng dạng
Danh từ
Vật giống, vật tương tự
( số nhiều) những vật giống nhau
Chuyên ngành
Xây dựng
tương tự
Cơ - Điện tử
(adj) tương tự, đồng dạng
Toán & tin
đồng dạng
- essentially similar
- (thống kê ) đồng dạng cốt yếu
Kỹ thuật chung
đồng dạng
- essentially similar
- đồng dạng cốt yếu
- similar conics
- conic đồng dạng
- similar curves
- các đường đồng dạng
- similar curves
- đường đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipsoit đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipxoit đồng dạng
- similar figures
- hình đồng dạng
- similar figures
- các hình đồng dạng
- similar fold
- nếp uốn đồng dạng
- similar fractions
- các phân số đồng dạng
- similar matrices
- các ma trận đồng dạng
- similar matrix
- các ma trận đồng dạng
- similar polygons
- các đa giác đồng dạng
- similar quadratics
- các quađric đồng dạng
- similar quadrics
- các quadric đồng dạng
- similar region
- miền đồng dạng
- similar solids
- cố thể đồng dạng
- similar solids
- những vật rắn đồng dạng
- similar terms
- các số hạng đồng dạng
- similar terms
- số hạng đồng dạng
- similar triangles
- các tam giác đồng dạng
giống nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnate , akin , allied , analogous , coincident , coincidental , coinciding , collateral , companion , comparable , complementary , congruent , congruous , consonant , consubstantial , correlative , corresponding , homogeneous , identical , in agreement , kin , kindred , like , matching , much the same , parallel , reciprocal , related , resembling , same , twin , uniform , alike , equivalent , analogical , cognate , consistent , duplicate , harmonious , homologous , homonymous , indistinguishable , resemblance , semblable , semblance , synonymous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Similar condition
điều kiện tương tự, điều kiện tương tự, -
Similar conics
conic đồng dạng, -
Similar curves
các đường đồng dạng, đường đồng dạng, -
Similar ellipsoids
các elipsoit đồng dạng, các elipxoit đồng dạng, -
Similar figure
hình đồng dạng, -
Similar figures
hình đồng dạng, các hình đồng dạng, -
Similar fold
uốn đồng dạng, nếp uốn đồng dạng, -
Similar fractions
các phân số đồng dạng, -
Similar matrices
các ma trận đồng dạng, -
Similar matrix
các ma trận đồng dạng, -
Similar polygons
các đa giác đồng dạng, -
Similar quadratics
các quađric đồng dạng, -
Similar quadrics
các quadric đồng dạng, -
Similar region
miền đồng dạng, -
Similar solids
cố thể đồng dạng, những vật rắn đồng dạng, -
Similar terms
các số hạng đồng dạng, số hạng đồng dạng, -
Similar to
tựa như, tương tự, -
Similar triangles
các tam giác đồng dạng, tam giác đồng dạng, tam giác đồng dạng, -
Similarity
/ sɪm.ɪlær.ɪ.ti /, Danh từ: sự giống nhau, sự tương tự, Đặc điểm giống nhau, đặc điểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.