Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simmer

Nghe phát âm

Mục lục

/´simə/

Thông dụng

Danh từ

Quá trình sắp sôi, trạng thái sôi
(nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...)
at a simmer; on the simmer
bị kìm lại, bị nén lại
keep something at a/on the simmer
giữ cho cái gì ở trạng thái sôi

Nội động từ

Sắp sôi, sủi
Giận sôi lên
simmer with rage about something
giận dữ lên vì cái gì
Ầm ĩ (về một cuộc cãi nhau, tranh chấp..)
this row has been simmering for months
cuộc cãi lộn này đã ầm ĩ nhiều tháng rồi

Ngoại động từ

Làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
simmer the stew for an hour
ninh món thịt hầm nhỏ lửa trong một giờ
(nghĩa bóng) tràn đầy (giận dữ..)
simmer down
(thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Thực phẩm

sắp sôi

Xây dựng

trạng thái sôi

Kỹ thuật chung

sủi bọt

Kinh tế

ninh nhỏ lửa
sắp sôi
sự sủi bọt
sủi bọt
trạng thái sắp sôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be agitated , be angry , be tense , be uptight , bubble , burn , churn , cook , effervesce , ferment , fizz , fret , fricassee , fume , parboil , rage , seethe , smart , sparkle , stew , stir , warm , smolder , boil , brood , coddle
phrasal verb
collect , contain , control , cool

Từ trái nghĩa

verb
freeze

Xem thêm các từ khác

  • Simmer down

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại...
  • Simmered meat

    thịt nấu từ từ,
  • Simmons citrate agar

    thạch xitrat simmons,
  • Simmons citrateagar

    thạch xitrat simmons,
  • Simo chart

    biểu đồ simo,
  • Simoleon

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la,
  • Simon liquefier

    thiết bị hóa lỏng simon,
  • Simoniac

    / ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simoniacal

    Tính từ: (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simony

    Danh từ: sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ,
  • Simoom

    / si´mu:m /, Danh từ: gió ximun (gió khô, nóng thổi ở sa mạc sahara và các sa mạc a rập, cuốn theo...
  • Simoon

    như simoom,
  • Simp

    / simp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn,
  • Simper

    / ´simpə /, Danh từ: nụ cười điệu, nụ cười màu mè, Nội động từ:...
  • Simperer

    Danh từ: người cười giả tạo,
  • Simple

    / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top