Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simplification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸simplifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá
Trường hợp đơn giản hoá; cái được đơn giản hoá
Sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đơn giản, sự rút gọn

Xây dựng

sự đơn giản hóa

Kỹ thuật chung

sự rút gọn

Kinh tế

sự đơn giản hóa
fare simplification
sự đơn giản hóa giá cước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top