Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simulate

Nghe phát âm

Mục lục

/´simju¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giả vờ, giả cách
to simulate indignation
giả vờ căm phẫn
Đóng vai
actor simulates king
diễn viên đóng vai vua
Đội lốt; bắt chước; dựa theo, mô phỏng
Tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu, để huấn luyện..)
the computer simulates conditions on the sea bed
máy tính tái tạo điều kiện dưới đáy biển

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

mô hình hoá, phỏng theo

Cơ - Điện tử

(v) mô phỏng, bắt chước

Cơ khí & công trình

mô hình hóa
phỏng tạo

Kỹ thuật chung

bắt chước
mô phỏng

Giải thích EN: To produce a likeness of all or part of a process or system; applied particularly to computers or physical models, but also involves physical scale models of complex plants and refineries.

Giải thích VN: Tạo ra sự tương tự nhau của một quy trình hay một day chuyền, áp dụng trong các máy tính hay các mô hình vật lý, và có liên quan tới các dây chuyền phức tạp.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
act , act like , affect , ape , assume , bluff , borrow , cheat , concoct , copy , counterfeit , crib * , deceive , disguise , dissemble , do , do a take-off , do like , equivocate , exaggerate , fabricate , fake , favor , feature , feign , fence , gloss over , invent , knock off * , lie , lift , make believe , mimic , mirror , misrepresent , phony , pirate , play , playact , pose , prevaricate , put on * , put on an act * , replicate , reproduce , resemble , steal , duplicate , imitate , pretend , play-act , put on , sham

Từ trái nghĩa

verb
be real

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top