Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simulation model

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

mẫu giả định

Giải thích EN: A mathematical representation of variables and their relationships in specific organizational situations.Giải thích VN: Một đại diện toán học của các biến số và mối tương quan của chúng trong trường hợp tổ chức cụ thể.

Xây dựng

mô hình mô phỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top