Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Simulator

Nghe phát âm

Mục lục

/'simjuleitə/

Thông dụng

Danh từ

Người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) thiết bị mô hình hoá
target simulator
mục tiêu giả
(phần mềm) trình giả lập
PS2 simulator
giả lập PS2

Xây dựng

thiết bị mô phỏng, bộ mô phỏng, mô hình

Cơ - Điện tử

Thiết bị mô phỏng, bộ mô phỏng, mô hình

Cơ khí & công trình

thiết bị bắt chước
thiết bị chép hình

Điện

thiết bị mô phỏng

Kỹ thuật chung

bộ mô phỏng
analog simulator
bộ mô phỏng tương tự
Block Oriented Network Simulator (BONES)
bộ mô phỏng mạng theo khối
block-diagram simulator (blosim)
bộ mô phỏng sơ đồ khối
blosim (block-diagram simulator
bộ mô phỏng sơ đồ khối
call simulator
bộ mô phỏng gọi
computer simulator
bộ mô phỏng máy tính
cross simulator
bộ mô phỏng chéo
DAS (digitalanalog simulator)
bộ mô phỏng tương tự số
digital analog simulator (DAS)
bộ mô phỏng tương tự số
Dynamic Load Simulator (DLS)
bộ mô phỏng tải động
feel simulator
bộ mô phỏng cảm giác
flight simulator
bộ mô phỏng bay
integrated simulator
bộ mô phỏng tích hợp
interactive simulator
bộ mô phỏng tương tác
logic simulator
bộ mô phỏng logic
network simulator
bộ mô phỏng mạng
NT Simulator (NT/S)
Bộ mô phỏng NT
Off-line Operating Simulator (OOS)
bộ mô phỏng điều hành ngoại tuyến
OLDAS (on-line digital analog simulator)
bộ mô phỏng tương tự trực tuyến
on-line digital analog simulator (OBDAS)
bộ mô phỏng tương tự trực tuyến
phase simulator
bộ mô phỏng pha
Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)
Bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ERS)
ROM simulator
bộ mô phỏng ROM
signal simulator
bộ mô phỏng tín hiệu
software simulator
bộ mô phỏng phần mềm
system simulator
bộ mô phỏng hệ thống
traffic simulator
bộ mô phỏng giao thông
Voice Load Simulator (VLS)
bộ mô phỏng tải thoại
Wideband Fading Simulator (WFS)
bộ mô phỏng pha đinh băng rộng
yaw simulator
bộ mô phỏng độ lệch
chương trình mô phỏng
vật mô phỏng/ mô hình

Giải thích EN: A device that reproduces a system or process to demonstrate or test its performance under various conditions. It can also be used to train operators.Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra một hệ thống hay quy trình và thể hiện hay kiểm tra hoạt động của nó dưới các điều kiện khác nhau. Nó còn được sử dụng trong quy trình đào tạo.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top