Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sine

Nghe phát âm

Mục lục

/sain/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)

Chuyên ngành

Toán & tin

sin
versed sine of an angle
sin ngược của góc α (vers α = 1 - cos α)
arc sine
arcsin
coversed sine, coversine
hàm covers x = 1 - sinx
hyperbolic sine
sin hipebolic
inverse sine
acsin
logarithmic sine
lôga của sin
natural sine
sin tự nhiên

Xây dựng

sin (lượng giác)

Kỹ thuật chung

hàm sin

Giải thích VN: Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top