Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinecure

Nghe phát âm

Mục lục

/´saini¸kjuə/

Thông dụng

Danh từ

Chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng; địa vị ngồi mát ăn bát vàng

Chuyên ngành

Kinh tế

chức vụ làm cảnh (không làm nhưng được hưởng lương cao)
chức vụ râu ria

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sinecurism

    / ´saini¸kjuərizəm /, danh từ, chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng, chế độ ngồi mát ăn...
  • Sinecurist

    / ´saini¸kjuərist /, danh từ, người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng, người ngồi mát ăn bát vàng,...
  • Sinemuri stage

    bậc sinemuri,
  • Sinew

    / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số...
  • Sinewiness

    / ´sinjuinis /, danh từ, sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ,
  • Sinewless

    / ´sinjulis /, tính từ, không có gân, yếu, nhu nhược,
  • Sinewy

    / ´sinjui /, Tính từ: (thuộc) gân; như gân; nhiều gân, gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm...
  • Sinfonia

    Danh từ: sự mở đầu, màn mở đầu (ca kịch cổ của y),
  • Sinfonietta

    Danh từ: dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây),
  • Sinful

    Tính từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sinfully

    Phó từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc,
  • Sinfulness

    / ´sinfulnis /, danh từ, sự sai trái; sự có tội, sự phạm tội; sự độc ác,
  • Sing

    / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội...
  • Sing-armed lever

    đòn bẩy một cánh,
  • Sing-lift lock

    âu thuyền một cấp,
  • Sing-point cutter

    dao phay một lưỡi cắt, dao lia,
  • Singable

    / ´siηəbl /, tính từ, có thể hát được, dễ hát,
  • Singapore

    / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán...
  • Singapore dollar

    đô la xinh-ga-po,
  • Singe

    / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top