Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinew

Nghe phát âm

Mục lục

/´sinju:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sinews

(giải phẫu) gân
( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
a man of sinew
người khoẻ
( số nhiều) (nghĩa bóng) sức mạnh, nghị lực, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
the sinews of war
nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh

Ngoại động từ

(thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho

Chuyên ngành

Y học

gân, đồng nghĩa với tendon

Kỹ thuật chung

gân

Kinh tế

dây chằng
gân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brawn , might , muscle , potence , potency , power , powerfulness , puissance , thew , force , strength , tendon , vigor , vitality

Xem thêm các từ khác

  • Sinewiness

    / ´sinjuinis /, danh từ, sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ,
  • Sinewless

    / ´sinjulis /, tính từ, không có gân, yếu, nhu nhược,
  • Sinewy

    / ´sinjui /, Tính từ: (thuộc) gân; như gân; nhiều gân, gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm...
  • Sinfonia

    Danh từ: sự mở đầu, màn mở đầu (ca kịch cổ của y),
  • Sinfonietta

    Danh từ: dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây),
  • Sinful

    Tính từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sinfully

    Phó từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc,
  • Sinfulness

    / ´sinfulnis /, danh từ, sự sai trái; sự có tội, sự phạm tội; sự độc ác,
  • Sing

    / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội...
  • Sing-armed lever

    đòn bẩy một cánh,
  • Sing-lift lock

    âu thuyền một cấp,
  • Sing-point cutter

    dao phay một lưỡi cắt, dao lia,
  • Singable

    / ´siηəbl /, tính từ, có thể hát được, dễ hát,
  • Singapore

    / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán...
  • Singapore dollar

    đô la xinh-ga-po,
  • Singe

    / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động...
  • Singed

    ,
  • Singeing

    máy đốt lông,
  • Singeing machine

    tiếng rú (bộ khuếch đại),
  • Singer

    / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top