Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single-handed

Nghe phát âm

Mục lục

/¸siηgəl´hændid/

Thông dụng

Tính từ

Một mình, đơn thương độc mã
single-handed efforts
những cố gắng của riêng bản thân

Phó từ

Một mình, đơn thương độc mã
this cannot be done single-handed
việc này không thể làm một mình được
Một tay
to play single-handed
đánh một tay


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alone , by oneself , independent , on one’s own , solitary , solo , unaided
adverb
alone , independent , left in the lurch , on one's own , unaided , unassisted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top